|
English Translation |
|
More meanings for tống tiền
blackmail
noun
|
|
phác giác chuyện kín,
sự dọa,
tống tiền
|
extort
verb
|
|
cưởng đoạt,
ép lấy,
tống tiền
|
strain
verb
|
|
cố gắng,
làm việc quá mệt,
lọc qua,
tống tiền,
rán sức,
rất căng
|
striate
|
|
tống tiền
|
inculpate
verb
|
|
tống tiền,
buộc tội,
tố cáo
|
expectorate
verb
|
|
tống tiền,
khạc nhổ
|
expurgate
verb
|
|
tống tiền,
bỏ bớt,
lấy bớt một đoạn
|
extirpate
verb
|
|
tống tiền,
nhổ rể,
tiêu diệt,
trừ tận
|
extirpation
noun
|
|
tống tiền,
tiêu diệt,
trừ tận gốc,
trừ tuyệt
|
extortion
noun
|
|
tống tiền,
sự cưởng đoạt,
sự lạm thâu
|
extortionate
adjective
|
|
tống tiền,
có tính cách cưởng đoạt,
sự lạm dụng
|
extortions
|
|
tống tiền
|
black mail
|
|
tống tiền
|
expurgation
noun
|
|
tống tiền,
bỏ bớt,
lấy bớt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|