|
English Translation |
|
More meanings for sự to lớn
massiveness
noun
|
|
sự kềnh càng,
sự nặng nề,
sự to lớn
|
hugeness
noun
|
|
sự to lớn
|
big
adverb
|
|
sự to lớn
|
bulkiness
|
|
sự to lớn
|
spunk
noun
|
|
sự to lớn,
lòng can đãm,
lòng dũng cảm,
sự nổi giận
|
grandiosity
noun
|
|
sự to lớn,
có vẻ long trọng
|
loudness
noun
|
|
sự to lớn,
sức mạnh,
tiếng dang vội,
tiếng kêu lớn
|
enormousness
|
|
sự to lớn
|
tumidity
noun
|
|
sự to lớn,
chổ sưng lên,
tính khoa trương
|
asperity
noun
|
|
sự to lớn,
chổ gồ gề,
lời nghiêm khắc,
tính cộc cằn,
tính khó chịu
|
bloomer
noun
|
|
sự to lớn,
điều sai,
lầm,
lầm to
|
See Also in Vietnamese
lớn
abbreviation, adjective, adverb
|
|
great,
large,
big,
heavy,
loud
|
to
noun, adjective
|
|
big,
large,
huge,
great,
largess
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|