|
English Translation |
|
More meanings for hương vị
savour
noun
|
|
hương thơm,
mùi vị,
vị,
vị thương,
hương thơm của thức ăn,
hương vị
|
flavor
noun, verb
|
|
hương vị,
hương thơm,
mùi,
mùi thơm,
vị
|
flavour
|
|
hương vị
|
flavours
|
|
hương vị
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|