|
English Translation |
|
More meanings for liên hợp
conjugate
verb
|
|
chia một động từ,
hợp lại,
liên hợp
|
integrate
verb
|
|
thêm,
làm cho đủ,
lấy tích phân,
liên hợp,
phối hợp các thành phần lại,
thêm vào cho đủ
|
fuse
verb
|
|
dính lại,
gắn ngòi vào,
hổn hợp,
làm chảy ra,
liên hợp
|
conjugality
noun
|
|
liên hợp,
liên kết
|
conjugated
|
|
liên hợp
|
conjugation
noun
|
|
liên hợp,
cách chia động từ,
kết hợp,
kết hợp với nhau,
sự chia động từ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|