|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
làm việc
noun, verb
|
|
work,
doing,
labor,
going,
ply
|
ban đêm
noun, adjective
|
|
night,
night time,
dead
|
việc
noun, adverb
|
|
job,
fact,
matter,
affair,
therewithal
|
đêm
noun
|
|
night
|
ban
noun, verb
|
|
board,
department,
give,
team,
crew
|
See Also in English
night
noun, adjective
|
|
đêm,
ban đêm,
buổi tối,
khoảng tối tăm,
thuộc về đêm
|
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
at
noun, preposition
|
|
tại,
khi,
ở,
ở giửa,
lúc
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|