|
English Translation |
|
More meanings for công bình
equitable
adjective
|
|
công bình,
không thiên vị
|
impartial
adjective
|
|
công bình
|
disinterested
adjective
|
|
vô tư,
công bình,
không để ý,
không vụ lợi,
lãnh đạm,
thờ ơ
|
fair and square
adverb
|
|
công bình
|
candid
noun
|
|
vô tư,
công bình,
không thiên vị,
trong trắng
|
dispassionate
adjective
|
|
công bình,
không tư vị
|
indifferent
adjective
|
|
vô tư,
công bình,
không thiên vị,
lạnh lùng,
trung lập
|
even-handed
adjective
|
|
công bình,
không thiên vị
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|