|
English Translation |
|
More meanings for sự bỏ đạo
apostasy
noun
|
|
bỏ tôn giáo,
sự bỏ đảng,
sự bỏ đạo,
sự bội giáo
|
defection
noun
|
|
bỏ hàng ngủ,
bội giáo,
khuyết điểm,
số thiếu,
sự bỏ đảng,
sự bỏ đạo
|
schism
noun
|
|
sự bỏ đạo,
sự ly giáo,
sự ly khai tôn giáo
|
tergiversation
noun
|
|
lời thối thác,
sự bỏ đạo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|