|
English Translation |
|
More meanings for màn khói
See Also in Vietnamese
See Also in English
screen
noun, verb
|
|
màn,
che bằng màn,
che chở,
đem chuyện quay thành phim,
che bằng bình phong
|
smoke
noun, verb
|
|
hút thuốc lá,
đỏ mặt lên,
hút thuốc,
lên khói,
khói
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|