|
English Translation |
|
More meanings for ngựa già
plug
noun
|
|
bu di,
cái nắp,
ngựa già,
ngựa xấu,
cái núy,
phích cắm
|
rip
noun
|
|
chổ rách,
đường rách,
ngựa già,
người ăn chơi,
người trụy lạc,
vết thương
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|