|
English Translation |
|
More meanings for sự ngăn cản
prevention
noun
|
|
sự ngăn cản,
sự phòng ngừa
|
baffle
noun
|
|
làm trở ngại,
sự ngăn cản
|
clog
noun
|
|
bịt kín,
buột,
dây xích chân ngựa,
giầy guốc,
lấp lổ,
sự ngăn cản
|
obstruction
noun
|
|
ngưng trệ,
sự bế tắc,
sự cản trở,
sự ngăn cản,
sự nghẽn tắc,
sự nghẹt ứ
|
restraint
noun
|
|
sự giam cầm,
sự giừ lại,
sự hạn chế,
sự ngăn cản,
sự thận trọng,
tính giản dị
|
See Also in Vietnamese
ngăn cản
noun, adjective, verb
|
|
prevent,
stop,
deter,
hinder,
interfere
|
ngăn
noun, adjective, verb
|
|
compartment,
bar,
bin,
barring,
inhibitory
|
cản
|
|
blocking
|
cản
verb
|
|
blocking,
collar
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|