|
English Translation |
|
More meanings for người thuê
lessee
noun
|
|
người mướn,
người thuê
|
renter
noun
|
|
người mướn,
người thuê
|
occupier
noun
|
|
người mướn,
người tiên chiếm,
người thuê
|
occupant
noun
|
|
người chiếm giữ,
người có việc làm,
người mướn,
người tiên chiếm,
người thuê,
người trú
|
freighter
noun
|
|
người gởi hàng hóa,
người mướn tàu,
người nhận và chở hàng hóa,
người thuê,
tàu chở hàng hóa,
toa chở hàng hóa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|