|
English Translation |
|
More meanings for nghiêm ngặt
rigid
adjective
|
|
cứng rắn,
cứng thẳng,
không thể bẻ cong,
không uốn oằn được,
nghiêm cách,
nghiêm khắc
|
prudish
adjective
|
|
giử gìn,
kiểu cách,
nghiêm ngặt
|
rigorous
adjective
|
|
nghiêm ngặt,
sự chính xác,
sự khắc khổ,
sự khổ hạnh,
tính khó chịu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|