|
English Translation |
|
More meanings for nghẹt thở
suffocant
adjective
|
|
nghẹt thở
|
stuffy
adjective
|
|
nghẹt thở,
không thông hơi,
giận,
khó thở,
thiếu không khí
|
suffocate
verb
|
|
nghẹt thở,
làm ngộp thở,
làm tức tối
|
suffocating
|
|
nghẹt thở
|
chocked
|
|
nghẹt thở
|
chocking
|
|
nghẹt thở
|
choke
noun, verb
|
|
nghẹt thở,
cầm lại,
làm kẹt,
làm nghẹt thở,
bế tắc
|
choking
|
|
nghẹt thở
|
choke-full
adjective
|
|
nghẹt thở,
đầy ngập,
đầy tràn
|
chock up
|
|
nghẹt thở
|
choke up
|
|
nghẹt thở
|
choke down
|
|
nghẹt thở
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|