|
English Translation |
|
More meanings for nhổ
pluck
verb
|
|
đánh hỏng,
đánh rớt,
vặt lông,
hái,
kéo,
làm hỏng
|
pick
verb
|
|
xoi,
cuốc,
đào,
nhặt,
nhổ,
gở
|
draw
verb
|
|
lôi ra,
vẻ,
chú ý,
đến gần,
gài,
hít vào
|
drawing
noun
|
|
lôi,
cách vẻ,
hấp dẩn,
khai mỏ,
lấy ở khuôn đúc ra,
múc
|
disroot
verb
|
|
nhổ
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|