|
English Translation |
|
More meanings for sang trọng
luxurious
adjective
|
|
lộng lẩy,
sang trọng
|
elegant
adjective
|
|
lịch sự,
sang trọng,
tao nhã,
thanh nhã
|
lavish
adjective
|
|
không tiếc tiền,
lãng phí,
xài phí,
sang trọng
|
royal
adjective
|
|
hoàng đế,
lộng lẫy,
như vua chúa,
sang trọng,
thuộc về hoàng hậu,
thuộc về vua
|
dandy
adjective
|
|
kỳ diệu,
lạ lùng,
sang trọng,
tuyệt diệu
|
knowing
adjective
|
|
thông minh,
có học thức,
đẹp,
hiểu biết,
sang trọng,
thông thái
|
beau
noun
|
|
bảnh bao,
sang trọng,
người si tình
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|