|
English Translation |
|
More meanings for chùi
wipe
verb
|
|
lau,
chùi
|
remove
verb
|
|
bôi,
cách chức,
dời đi nơi khác,
đổi chổ,
làm cho xa ra,
làm tan
|
scrub
verb
|
|
chùi
|
erase
verb
|
|
gôm,
chùi,
xóa
|
dab
verb
|
|
thoa,
chùi,
đánh nột cú nhẹ,
đánh nhẹ,
vổ nhẹ
|
efface
verb
|
|
chùi,
gạch bỏ,
làm lu mờ
|
furbish
verb
|
|
chùi,
đánh bóng
|
obliterate
verb
|
|
bôi,
cạo,
chùi,
gạch đi,
lãng quên,
xóa
|
rub out
verb
|
|
chùi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|