|
English Translation |
|
More meanings for góp sức
contribute
verb
|
|
chịu phần,
cộng sự với một tờ báo,
gánh vác một phần,
góp phần,
góp sức,
giúp vào
|
concentrate
verb
|
|
góp sức,
làm đậm đặc,
nén,
nuốt,
tập trung,
tập hợp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|