|
English Translation |
|
More meanings for thuê nhà
gale
noun
|
|
cây sim,
cười om sòm,
gió hiu hiu,
ngọn gió,
tiền mướn,
thuê nhà
|
leasehold
noun, adjective
|
|
thuê nhà,
bất động sản cho mướn,
nhà cho mướn,
sự thuê bằng khế ước,
mướn bằng khế ước
|
rent the house
|
|
thuê nhà
|
rent a house
|
|
thuê nhà
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|