|
English Translation |
|
More meanings for xác tàu
See Also in Vietnamese
See Also in English
body
noun, verb
|
|
thân hình,
thân cây,
cu lô,
đoàn,
mình
|
ship
noun, verb
|
|
tàu,
xếp hàng xuống tàu,
tàu,
thuyền
|
the
|
|
các
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|