|
English Translation |
|
More meanings for không thể xác nhận
See Also in Vietnamese
không thể
abbreviation, noun
|
|
can not,
incapability,
can't
|
xác nhận
noun, adjective, verb, adverb
|
|
confirm,
verify,
authenticate,
certificate,
affirm
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
nhận
|
|
receive
|
See Also in English
confirm
verb
|
|
xác nhận,
củng cố,
phê chuẩn,
thừa nhận,
vửng chắc
|
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|