|
English Translation |
|
More meanings for sự trộn lộn
admixture
noun
|
|
sự trộn lộn
|
amalgamation
noun
|
|
sự hợp lại với nhau,
sự tạp chủng,
sự trộn lộn
|
commixture
noun
|
|
sự trộn lộn
|
embroilment
noun
|
|
gây sự chia rẽ,
gieo mối bất hòa,
sự rối beng,
sự rối tung,
sự trộn lộn
|
mix
noun
|
|
pha,
đầu óc rối xòe,
sự hòa lộn,
sự pha trộn,
trộn nhiều thứ,
sự trộn
|
mixture
noun
|
|
hỗn dược,
sự pha lộn,
sự trộn lộn,
vật pha lộn
|
motley
noun
|
|
các màu khác nhau,
sự trộn lộn
|
paste
noun
|
|
bột nhồi,
hồ dán tường,
sự nhồi bột,
sự trộn lộn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|