|
English Translation |
|
More meanings for quét lên
See Also in Vietnamese
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
sweep
noun, verb
|
|
quét,
chạy dài,
đi mau tới trước,
quét,
cạo ống khói
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|