|
English Translation |
|
More meanings for lượng mưa
See Also in Vietnamese
See Also in English
rain
noun, verb
|
|
mưa,
lệ nhỏ như mưa,
sự khóc như mưa,
sự khóc ròng ròng,
bị đánh tới tấp như mưa
|
amount
noun, verb
|
|
số tiền,
lên tới,
số tiền lên đến,
hiệu quả,
số nhiều
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|