|
English Translation |
|
More meanings for săn sóc
tend
verb
|
|
trông nom,
băng thuốc cho người bịnh,
giử gìn,
săn sóc,
xoay về hướng
|
nurse
verb
|
|
nuôi cảm tình,
nuôi hy vọng,
rán săn sóc cho mau hết,
săn sóc,
nuôi vú một đứa nhỏ
|
attend
verb
|
|
chăm môm,
chăm lo việc gì,
chú ý,
đạt được,
để ý,
đi học
|
serviceable
adjective
|
|
ân cần,
có ích,
còn dùng được,
hay giúp đở,
săn sóc
|
mind
verb
|
|
chú ý,
để ý,
lưu ý,
nhớ,
phiền,
giữ trẻ
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
take
noun, verb
|
|
lấy,
dắt người,
đoạt giải thưởng,
lấy,
bị bịnh
|
care
noun, verb
|
|
quan tâm,
lo âu,
ưu tư,
tư lự,
điều lo ngại
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|