|
English Translation |
|
More meanings for màu xanh lợt
See Also in Vietnamese
See Also in English
light
noun, adjective, verb, adverb
|
|
ánh sáng,
chiếu sáng,
đốt đèn,
làm cho nhẹ,
cháy
|
blue
noun, verb
|
|
màu xanh da trời,
nhuộm xanh,
xài phá,
biển,
sắc lam
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|