|
English Translation |
|
More meanings for đường rạch
marking
noun
|
|
chỗ đường rạch,
dấu rạch,
đường rạch,
lằn rạch,
vết rạch
|
riffle
noun
|
|
đội vỏ trang súng trường,
đường rạch
|
scratch
noun
|
|
đường rạch,
sự quào bằng móng tay,
tiếng kêu sột soạt,
vết cào,
vết trầy
|
scratch pad
noun
|
|
đường rạch
|
streak
noun
|
|
đường rạch,
đường sọc,
tia sáng
|
stria
noun
|
|
đường rạch
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|