|
English Translation |
|
More meanings for bất biến
invariant
adjective
|
|
bất biến
|
immutable
adjective
|
|
bất biến,
không thể phai
|
invariable
adjective
|
|
bất biến,
bất di bất dịch,
không thay đổi
|
fixed
adjective
|
|
bất biến,
không thay đổi,
nhất định,
sửa lại
|
invariably
adverb
|
|
bất biến,
không thay đổi
|
invariability
noun
|
|
bất biến
|
fixedly
adverb
|
|
bất biến,
định hình,
định kiến,
không thay đổi,
nhất định
|
immovability
noun
|
|
bất biến,
bất động,
không thay đổi
|
Similar Words
không thay đổi
noun, adjective, adverb
|
|
constant,
invariably,
flat,
unaltered,
immutability
|
không quan tâm
adjective, verb
|
|
indifferent,
disregard,
disinterest,
unmindful,
inadvertent
|
vửng vàng
|
|
constant
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|