|
English Translation |
|
More meanings for khuôn đúc
die
noun
|
|
bàn kéo chỉ,
đá mõng,
đá tảng,
sự may rủi,
hột lúc lắc,
hột súc sắc
|
former
noun
|
|
khuôn đúc,
người học trò củ,
người làm việc lúc trước
|
alike
adjective
|
|
như nhau,
bằng nhau,
giống nhau,
khuôn đúc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|