|
English Translation |
|
More meanings for không thoải mái
inconvenience
noun
|
|
điều bất tiện,
khó chịu,
không tiện lợi,
không thoải mái,
không thuận tiện
|
be ill-at-ease
|
|
không thoải mái
|
uneasiness
noun
|
|
không thoải mái,
không yên lòng,
tìng trạng bứt rức,
tình trạng lo âu
|
unweary
|
|
không thoải mái
|
comfortless
adjective
|
|
không thoải mái,
bị bỏ rơi,
không tiện nghi
|
ill-at-ease
adjective
|
|
không thoải mái,
sự đau yếu
|
ill at ease
|
|
không thoải mái
|
be uneasy
|
|
không thoải mái
|
discomfort
noun
|
|
không thoải mái,
khó chịu,
làm buồn rầu,
lo lắng,
phiền muộn
|
not comfortable
|
|
không thoải mái
|
See Also in Vietnamese
thoải mái
adjective
|
|
comfortable,
commodious
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
mái
|
|
roof
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|