|
English Translation |
|
More meanings for bành
See Also in Vietnamese
bành trướng
noun, adjective
|
|
expand,
growing,
enlargement,
evolution,
expansibility
|
ghế bành
noun
|
|
couch,
easy chair,
arm chair,
chair warmer,
high chair
|
bánh
noun
|
|
pie,
loaf
|
chủ nghỉa bành trướng
noun
|
|
evolutionism,
expansionism
|
bành trướng được
adjective
|
|
expansive
|
đóng thành bành
verb
|
|
pack
|
sự bành trướng
noun
|
|
expansion,
process
|
banh
noun
|
|
ball
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|