|
English Translation |
|
More meanings for không có máu
bloodless
adjective
|
|
khiếp nhược,
không có máu,
nhút nhát,
vô cảm giác
|
anemic
adjective
|
|
không có máu,
thân thể xanh xao,
thuộc về bịnh thiếu máu
|
unbloody
adjective
|
|
hết máu,
không có máu,
không giống máu
|
anaemic
adjective
|
|
không có máu,
thân thể xanh xao,
thuộc về bịnh thiếu máu
|
unblooded
adjective
|
|
không có máu,
không phải thiệt nòi
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
máu
noun
|
|
blood,
claret
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
không có
noun, adjective, verb
|
|
no,
devoid,
less,
want,
destitute
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|