|
English Translation |
|
More meanings for nhão
limp
adjective
|
|
cà nhắc,
mềm,
nhão,
yếu ớt
|
flabby
adjective
|
|
nhão,
nhu nhược,
xệ,
yếu đuối
|
flaccid
adjective
|
|
mềm,
nhão,
nhu nhược,
thiếu cương quyết
|
flabbily
adverb
|
|
không nhất định,
nhão,
nhu nhược
|
pappy
adjective
|
|
dẻo,
nhão,
nhu nhược,
sệt sệt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|