|
English Translation |
|
More meanings for im phăng phắc
See Also in Vietnamese
See Also in English
silence
noun, verb
|
|
khoảng lặng,
bắt làm thinh,
sự làm thinh,
sự lặng thinh,
sự nín thinh
|
dead
noun, adjective, adverb
|
|
đã chết,
đêm khuya,
ban đêm,
người chết,
người đả khuất
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|