|
English Translation |
|
More meanings for xu hướng
tendency
noun
|
|
chiều hướng,
khuynh hướng,
xu hướng
|
propensity
noun
|
|
khuynh hướng,
xu hướng
|
inclination
noun
|
|
sự cúi xuống,
sự nghiêng lệch,
xu hướng
|
bent
noun
|
|
khuynh hướng,
thị dục,
xu hướng
|
drift
noun
|
|
chổ cạn đi qua được,
khuynh hướng,
mục đích,
rung động,
sự trôi giạt,
vận động
|
vocation
noun
|
|
khuynh hướng,
nghề nghiệp,
xu hướng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|