|
English Translation |
|
More meanings for tiến triển
evolution
noun
|
|
bành trướng,
lấy căn số,
mở mang,
nét vẻ đường cong,
sự phát triển,
tiến triển
|
evolve
verb
|
|
giải bày,
giảng giải,
làm bay ra,
lấy căn số,
mở ra,
dở ra
|
development
noun
|
|
chuyện mới lạ,
khai khẩn,
khai phá,
khai triển,
khuếch trương,
làm mở mang
|
evolutive
adjective
|
|
tiến triển
|
jog on
verb
|
|
tiến triển,
tiến hành,
tiếp tục
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|