|
English Translation |
|
More meanings for sự giãm bớt
palliation
noun
|
|
sự bào chửa,
sự biện giải,
sự giãm bịnh,
sự giãm bớt,
sự dịu bớt
|
recoupment
noun
|
|
sự giãm bớt,
sự khấu trừ
|
relaxation
noun
|
|
sự dản ra,
sự giải trí,
sự giãm bớt,
sự làm nhẹ bớt,
sự nới ra,
sự nghĩ ngơi
|
relief
noun
|
|
cách chạm nổi,
đồ chạm nổi,
hình chạm nổi,
nêu lên việc gì,
sự cứu tế,
sự cứu trợ
|
remission
noun
|
|
sự giãm bớt,
sự miển,
sự tha tội,
sự xá tội,
tình trạng thuyên giãm bịnh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|