|
English Translation |
|
More meanings for cửa hàng sửa chữa ô tô
See Also in English
repair
noun, verb
|
|
sửa,
sửa,
tu bổ,
sửa chửa,
đi đến một nơi nào
|
shop
noun, verb
|
|
cửa tiệm,
đi mua hàng,
mua đồ,
cửa hàng,
nơi bán hàng lẻ
|
car
noun
|
|
xe hơi,
xe ô tô,
toa,
giỏ khí cầu chở đồ dùng,
giỏ khí cầu chở người
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|