|
English Translation |
|
More meanings for cố chấp
persistent
adjective
|
|
khăng khăng,
kiên gan,
cố chấp,
lá không rụng
|
persist
verb
|
|
kiên gan,
bền chí,
cố chấp
|
intransigent
adjective
|
|
cố chấp,
ương ngạnh
|
dour
adjective
|
|
cố chấp,
khắc khổ,
nghiêm khắc
|
dourness
noun
|
|
bướng bỉnh,
cố chấp,
ương ngạnh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|