|
English Translation |
|
More meanings for ngày lể
holiday
noun
|
|
ngày lể,
ngày nghỉ
|
feast
noun
|
|
đám giổ,
đám tiệc,
lể,
ngày lể,
tiệc,
tiệc lớn
|
dies non
noun
|
|
ngày lể
|
feast day
noun
|
|
ngày lể
|
festival
noun
|
|
hội hè,
ngày lể
|
fete
noun
|
|
ngày hội hè,
ngày lể,
ngày nghĩ,
ngày sanh nhật
|
feteday
noun
|
|
ngày lể
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|