|
English Translation |
|
More meanings for hề
See Also in Vietnamese
làm trò hề
noun
|
|
joking,
harlequinade
|
thằng hề
noun
|
|
clown,
zany
|
người hề
noun
|
|
buffoon,
droll,
fool,
Merry Andrew
|
chú hề
|
|
clown
|
người hề trước rạp hát
noun
|
|
tout
|
hề mặc quần áo sặc sở
noun
|
|
harlequin
|
cây gươm của người hề
noun
|
|
slapstick
|
bửa tiệc ê hề
noun
|
|
gorge
|
trò hề
noun, verb
|
|
farce,
buffoonery,
slapstick,
foolscap,
harlequinade
|
làm hề
verb
|
|
buffoon
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|