|
English Translation |
|
More meanings for sự cẩn thận
care
verb
|
|
sự bảo dưởng,
sự cẩn thận,
sự chăm chú
|
parsimony
noun
|
|
sự cần kiệm,
sự cẩn thận,
sự tiện tặn
|
circumspection
noun
|
|
sự cẩn thận
|
meticulousness
noun
|
|
sự cẩn thận,
sự kỷ càng,
sự tỉ mỉ
|
reserve
noun
|
|
khoảng đất để dành,
sự cẩn thận,
sự để dành tiền,
sự giới hạn,
sự giử gìn,
sự hạn chế
|
wariness
noun
|
|
sự cẩn thận,
thận trọng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|