|
English Translation |
|
More meanings for sự thực hiện
performance
noun
|
|
buổi diễn,
làm công việc,
làm nghĩa vụ,
sự nhiệm vụ,
sự thi hành,
sự thực hành
|
realization
noun
|
|
quam niệm,
sự hiểu rỏ,
sự thực hành một kế hoạch,
sự thực hiện,
ý nghĩa rỏ ràng
|
practicability
noun
|
|
đường giao thông,
sự thực hành,
sự thực hiện
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|