|
English Translation |
|
More meanings for vô vị
insipid
adjective
|
|
không mùi vị,
lạt,
lạt lẽo,
vô vị
|
pall
verb
|
|
làm chán,
làm mhàm,
lạt lẽo,
vô vị
|
platitude
noun
|
|
tính cách tầm thường,
vô vị
|
insipidity
noun
|
|
vô vị
|
vapid
adjective
|
|
không hứng thú,
lạt lẻo,
vô vị
|
prosy
adjective
|
|
tầm thường,
vô vị
|
washy
adjective
|
|
không đậm,
lạt,
lạt lẻo,
loảng,
lỏng,
vô vị
|
arid
adjective
|
|
khô khan,
cằn cỏi,
đất xấu,
héo úa,
vô vị
|
humdrum
adjective
|
|
tầm thường,
vô vị
|
mawkish
adjective
|
|
dể cảm,
lạt lẻo,
quá đa cảm,
vô vị
|
milk and water
noun
|
|
lạt,
vô vị
|
washiness
noun
|
|
sự lạt lẻo,
vô vị
|
aridity
noun
|
|
khô khan,
cằn còi,
héo úa,
vô vị,
xấu
|
bromide
noun
|
|
chuyện tầm thường,
người quấy rầy,
tên một chất hóa học,
vô vị
|
commonplace
verb
|
|
bình phàm,
vô vị
|
wishy-washy
adjective
|
|
dợt,
loãng,
vô vị
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
không thay đổi
|
|
constant
|
không quan tâm
adjective, verb
|
|
indifferent,
disregard,
disinterest,
unmindful,
inadvertent
|
không có tiền
adjective
|
|
penniless,
impecunious
|
buồn chán
|
|
boring
|
bất ngờ
noun, adjective, verb, adverb
|
|
surprise,
abrupt,
incidentally,
accidental,
unforeseen
|
không giàu óc tưởng tượng
|
|
unimaginative
|
đời sống yên ổn
|
|
uneventful
|
không hứng thú
|
|
not interested
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|