|
English Translation |
|
More meanings for nơi làm giấy
See Also in Vietnamese
See Also in English
paper
noun, verb
|
|
giấy,
dán giấy,
gói trong tờ giấy,
giấy làm báo,
bọc trong tờ giấy
|
mill
noun, verb
|
|
cối xay,
đánh nhừ tử,
nghiền,
tán,
đánh nhau
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|