|
English Translation |
|
More meanings for dầy đặc
dense
adjective
|
|
ngu si,
dầy đặc,
đần độn,
nặng,
ngu dại,
sự dốt đặc
|
crass
adjective
|
|
dầy đặc,
hoàn toàn dốt,
thô lổ,
thô tục
|
cloud
noun
|
|
vân,
bao phủ,
dầy đặc,
một cụm mây,
một đám,
một đám đông đặc
|
densely
adverb
|
|
dầy đặc,
chỉ sự nặng
|
thickish
|
|
dầy đặc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|