|
English Translation |
|
More meanings for pha rượu
sophisticate
verb
|
|
giả mạo,
làm giả,
ngụy tạo,
pha rượu
|
brew
verb
|
|
cất rượu,
pha rượu,
trù liệu
|
dope
verb
|
|
bỏ thuốc mê,
cho uống thuốc kích thích,
cho uống thuốc mê,
pha rượu
|
load
verb
|
|
chất hàng hóa,
chở hàng hóa,
nạp súng,
pha rượu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|