|
English Translation |
|
More meanings for cánh tay
arm
noun
|
|
tay,
huy chương,
binh khí,
cánh tay,
cuộc diển binh,
đầu hàng
|
arms
noun
|
|
cánh tay
|
forearm
noun
|
|
cánh tay
|
limb
noun
|
|
chân tay,
cành cây,
cánh tay,
chi thể,
vành ngoài của vòng tròn,
đứa trẻ tinh ranh
|
arm band
|
|
cánh tay
|
arm pit
|
|
cánh tay
|
arm-in-arm
|
|
cánh tay
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|