|
English Translation |
|
More meanings for luật lệ
code
noun
|
|
bộ luật,
luật lệ,
mật mã,
pháp điển,
qui tắt,
sách luật
|
canon
noun
|
|
các kinh điển,
luật lệ,
phép tắt trong tôn giáo,
tiêu chuẩn,
thánh thư tôn giáo,
thầy tu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|