|
English Translation |
|
More meanings for khó dò
unfathomable
adjective
|
|
khó dò,
không thể dò được
|
riddle
verb
|
|
khó dò,
nói lời khó hiểu,
nói những lời bí ẩn
|
abysmal
adjective
|
|
đáy biển,
khó dò,
không đáy,
ngu dốt,
sự dốt đặc
|
fathomless
adjective
|
|
khó dò,
không dò được,
không thấu rỏ,
không thể hiểu được
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|