|
English Translation |
|
More meanings for giao banh lần đầu
See Also in Vietnamese
See Also in English
strike
noun, verb
|
|
đình công,
soi qua,
đánh người nào,
đình công,
cái đánh
|
first
noun, adjective
|
|
đầu tiên,
buổi đầu,
ngày đầu tháng,
đầu tiên,
trước hết
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|